1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.0277 ILS ▼ 0,1%

1 ILS = 36.1067 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/ILS

11.05.2024 0.02769570 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.02772153 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.02765987 ▲ 0,4%
08.05.2024 0.02755227 ▼ 0,4%
07.05.2024 0.02765947 ▼ 0,4%
06.05.2024 0.02775992 ▲ 0,4%
05.05.2024 0.02764602
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
0 ILS 3 ILS 14 ILS 28 ILS 138 ILS 277 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
36 DZD 361 DZD 1 805 DZD 3 611 DZD 18 053 DZD 36 107 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Sêken Ixraen (DZD/ILS) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ