1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 3.2686 KZT ▼ 0,2%

1 KZT = 0.3059 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/KZT

09.05.2024 3.26944638 ▼ 0,1%
08.05.2024 3.27429202 ▲ 0,1%
07.05.2024 3.27143478 ▼ 0,5%
06.05.2024 3.28726256 ▼ 0,3%
05.05.2024 3.29683227 ▼ 0,1%
04.05.2024 3.29914951 ▲ 0,0%
03.05.2024 3.29900734
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
1 DZD 10 DZD 50 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD
3 KZT 33 KZT 163 KZT 327 KZT 1 634 KZT 3 269 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
3 DZD 31 DZD 153 DZD 306 DZD 1 530 DZD 3 059 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Tenge Kazakhstan (DZD/KZT) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ