1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.0811 NOK ▲ 0,5%

1 NOK = 12.3334 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/NOK

11.05.2024 0.08108051 ▲ 0,5%
10.05.2024 0.08066721 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.08091228 ▼ 0,4%
08.05.2024 0.08121180 ▲ 0,5%
07.05.2024 0.08079723 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.08063717 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.08095168
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
1 NOK 8 NOK 41 NOK 81 NOK 405 NOK 811 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
12 DZD 123 DZD 617 DZD 1 233 DZD 6 167 DZD 12 333 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Na Uy Krone (DZD/NOK) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ