1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/DZD

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Algeria Dinar (DZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Algeria Dinar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Algeria Dinar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Algeria Dinar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Algeria Dinar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 12.6031 DZD ▲ 0,7%

1 DZD = 0.0793 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DZD/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Algeria Dinar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/DZD

20.05.2024 12.59829772 ▲ 0,7%
19.05.2024 12.51537088 ▼ 0,1%
18.05.2024 12.53254114 ▼ 0,2%
17.05.2024 12.56336941 ▼ 0,1%
16.05.2024 12.57906595 ▲ 0,6%
15.05.2024 12.50095678 ▲ 0,6%
14.05.2024 12.42057708
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
13 DZD 126 DZD 630 DZD 1 260 DZD 6 302 DZD 12 603 DZD
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
1 NOK 8 NOK 40 NOK 79 NOK 397 NOK 793 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Algeria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Algeria Dinar (NOK/DZD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ