1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.0297 PLN ▲ 0,2%

1 PLN = 33.6874 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/PLN

11.05.2024 0.02968471 ▲ 0,2%
10.05.2024 0.02963633 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.02966370 ▼ 0,5%
08.05.2024 0.02980327 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.02977218 ▼ 0,2%
06.05.2024 0.02981997 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.02990014
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
0 PLN 3 PLN 15 PLN 30 PLN 148 PLN 297 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
34 DZD 337 DZD 1 684 DZD 3 369 DZD 16 844 DZD 33 687 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Zloty Ba Lan (DZD/PLN) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ