1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.0279 SAR ▼ 0,0%

1 SAR = 35.8621 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/SAR

03.05.2024 0.02788824 ▼ 0,0%
02.05.2024 0.02789811 ▲ 0,2%
01.05.2024 0.02785211 ▼ 0,2%
30.04.2024 0.02790442 ▼ 0,1%
29.04.2024 0.02792748 ▼ 0,1%
28.04.2024 0.02794984 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.02795018
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
0 SAR 3 SAR 14 SAR 28 SAR 139 SAR 279 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
36 DZD 359 DZD 1 793 DZD 3 586 DZD 17 931 DZD 35 862 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Rian Ả Rập (DZD/SAR) hiện tại đã cập nhật 03.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ