1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.0807 SEK ▲ 0,0%

1 SEK = 12.3892 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/SEK

11.05.2024 0.08071531 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.08068124 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.08092910 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.08099478 ▲ 0,5%
07.05.2024 0.08056591 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.08039605 ▲ 0,2%
05.05.2024 0.08025056
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
1 SEK 8 SEK 40 SEK 81 SEK 404 SEK 807 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
12 DZD 124 DZD 619 DZD 1 239 DZD 6 195 DZD 12 389 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Thụy Điển Krona (DZD/SEK) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ