1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/DZD

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Algeria Dinar (DZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Algeria Dinar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 04.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Algeria Dinar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Algeria Dinar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Algeria Dinar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 12.8514 DZD ▲ 0,2%

1 DZD = 0.0778 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 04.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DZD/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Algeria Dinar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/DZD

04.06.2024 12.89751697 ▲ 0,5%
03.06.2024 12.82907603 ▲ 0,7%
02.06.2024 12.73299194 ▼ 0,1%
01.06.2024 12.74241642 ▼ 0,0%
31.05.2024 12.74795285 ▲ 0,7%
30.05.2024 12.66498719 ▼ 0,1%
29.05.2024 12.67944554
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
13 DZD 129 DZD 643 DZD 1 285 DZD 6 426 DZD 12 851 DZD
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
1 SEK 8 SEK 39 SEK 78 SEK 389 SEK 778 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Algeria khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Algeria Dinar (SEK/DZD) hiện tại đã cập nhật 04.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ