1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/THB

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.2739 THB ▲ 0,5%

1 THB = 3.6516 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/THB

13.05.2024 0.27350687 ▲ 0,4%
12.05.2024 0.27249110 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.27237749 ▼ 0,3%
10.05.2024 0.27330899 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.27386419 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.27468101 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.27381666
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
3 THB 27 THB 137 THB 274 THB 1 369 THB 2 739 THB
Baht Thái Lan (THB)
1 THB 10 THB 50 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB
4 DZD 37 DZD 183 DZD 365 DZD 1 826 DZD 3 652 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Baht Thái Lan (DZD/THB) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ