1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.0147 XRP ▲ 1,1%

1 XRP = 68.1752 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/XRP

11.05.2024 0.01474065 ▲ 1,6%
10.05.2024 0.01449957 ▲ 1,0%
09.05.2024 0.01435780 ▲ 1,2%
08.05.2024 0.01418244 ▲ 2,8%
07.05.2024 0.01378709 ▼ 0,4%
06.05.2024 0.01384354 ▼ 1,5%
05.05.2024 0.01405079
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
0 XRP 1 XRP 7 XRP 15 XRP 73 XRP 147 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
68 DZD 682 DZD 3 409 DZD 6 818 DZD 34 088 DZD 68 175 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Ripple (DZD/XRP) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ