1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EEK/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Estonia Kroon (EEK) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Estonia Kroon và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Estonia Kroon, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Estonia Kroon hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Estonia Kroon để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EEK = 0.0000 AUD

1 AUD = 0.0000 EEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/EEK

Chuyển đổi Estonia Kroon để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EEK/AUD

Estonia Kroon (EEK)
10 EEK 100 EEK 500 EEK 1,000 EEK 5,000 EEK 10,000 EEK
0,00 AUD 0,00 AUD 0,00 AUD 0,00 AUD 0,00 AUD 0,00 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK

Estonia Kroon là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Estonia Kroon cũng có thể có tên gọi EEK hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển sang kroon Estonia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Estonia Kroon/Đồng đô la Úc (EEK/AUD) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ