1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EEK/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Estonia Kroon (EEK) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Estonia Kroon và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Estonia Kroon, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Estonia Kroon hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Estonia Kroon để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EEK = 0.0000 CHF

1 CHF = 0.0000 EEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/EEK

Chuyển đổi Estonia Kroon để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EEK/CHF

Estonia Kroon (EEK)
10 EEK 100 EEK 500 EEK 1,000 EEK 5,000 EEK 10,000 EEK
0,00 CHF 0,00 CHF 0,00 CHF 0,00 CHF 0,00 CHF 0,00 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK

Estonia Kroon là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Estonia Kroon cũng có thể có tên gọi EEK hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển sang kroon Estonia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Estonia Kroon/Franc Thụy Sĩ (EEK/CHF) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ