1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EEK/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Estonia Kroon (EEK) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Estonia Kroon và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Estonia Kroon, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Estonia Kroon hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Estonia Kroon để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EEK = 0.0000 GBP

1 GBP = 0.0000 EEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/EEK

Chuyển đổi Estonia Kroon để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EEK/GBP

Estonia Kroon (EEK)
10 EEK 100 EEK 500 EEK 1,000 EEK 5,000 EEK 10,000 EEK
0,00 GBP 0,00 GBP 0,00 GBP 0,00 GBP 0,00 GBP 0,00 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK

Estonia Kroon là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Estonia Kroon cũng có thể có tên gọi EEK hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển sang kroon Estonia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Estonia Kroon/Bảng Anh (EEK/GBP) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ