1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EEK/USD

Chuyển đổi ngoại tệ Estonia Kroon (EEK) và Đô la Mĩ (USD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Estonia Kroon và Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Estonia Kroon, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Estonia Kroon hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Estonia Kroon để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EEK = 0.0000 USD

1 USD = 0.0000 EEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/EEK

Chuyển đổi Estonia Kroon để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EEK/USD

Estonia Kroon (EEK)
10 EEK 100 EEK 500 EEK 1,000 EEK 5,000 EEK 10,000 EEK
0,00 USD 0,00 USD 0,00 USD 0,00 USD 0,00 USD 0,00 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK 0,00 EEK

Estonia Kroon là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Estonia Kroon cũng có thể có tên gọi EEK hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển sang kroon Estonia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Estonia Kroon/Đô la Mĩ (EEK/USD) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ