1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.1094 BRL ▼ 0,0%

1 BRL = 9.1438 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/BRL

17.05.2024 0.10936631 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.10940928 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.10956479 ▼ 0,0%
14.05.2024 0.10960095 ▲ 0,5%
13.05.2024 0.10910142 ▲ 0,2%
12.05.2024 0.10891127 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.10893956
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
1 BRL 11 BRL 55 BRL 109 BRL 547 BRL 1 094 BRL
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
9 EGP 91 EGP 457 EGP 914 EGP 4 572 EGP 9 144 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Real của Brazil (EGP/BRL) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ