1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.1540 CNY ▲ 0,1%

1 CNY = 6.4949 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/CNY

17.05.2024 0.15398890 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.15385738 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.15422521 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.15407904 ▲ 0,5%
13.05.2024 0.15324701 ▲ 0,4%
12.05.2024 0.15269849 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.15271443
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
2 CNY 15 CNY 77 CNY 154 CNY 770 CNY 1 540 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
6 EGP 65 EGP 325 EGP 649 EGP 3 247 EGP 6 495 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Trung Quốc Yuan (EGP/CNY) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ