1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 22.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.0197 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 50.7466 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 22.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/EUR

22.05.2024 0.01971000 ▼ 0,1%
21.05.2024 0.01973657 ▲ 0,3%
20.05.2024 0.01967340 ▲ 0,4%
19.05.2024 0.01960400 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.01960600 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.01962888 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.01959959
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
0 EUR 2 EUR 10 EUR 20 EUR 99 EUR 197 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
51 EGP 507 EGP 2 537 EGP 5 075 EGP 25 373 EGP 50 747 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Euro (EGP/EUR) hiện tại đã cập nhật 22.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ