1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 3.3539 JPY ▲ 0,6%

1 JPY = 0.2982 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/JPY

21.05.2024 3.35185822 ▲ 0,5%
20.05.2024 3.33382127 ▲ 0,3%
19.05.2024 3.32417761 ▼ 0,0%
18.05.2024 3.32514686 ▲ 0,2%
17.05.2024 3.31883884 ▲ 0,6%
16.05.2024 3.29799309 ▼ 0,8%
15.05.2024 3.32551814
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
1 EGP 10 EGP 50 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP
3 JPY 34 JPY 168 JPY 335 JPY 1 677 JPY 3 354 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
3 EGP 30 EGP 149 EGP 298 EGP 1 491 EGP 2 982 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Yên Nhật (EGP/JPY) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ