1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 29.1888 KRW ▲ 0,5%

1 KRW = 0.0343 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/KRW

21.05.2024 29.22752123 ▲ 0,6%
20.05.2024 29.04810183 ▲ 0,4%
19.05.2024 28.92328770 ▼ 0,0%
18.05.2024 28.92915225 ▲ 0,2%
17.05.2024 28.88184086 ▲ 0,5%
16.05.2024 28.73747801 ▼ 0,9%
15.05.2024 29.00894070
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
1 EGP 10 EGP 50 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP
29 KRW 292 KRW 1 459 KRW 2 919 KRW 14 594 KRW 29 189 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 EGP 3 EGP 17 EGP 34 EGP 171 EGP 343 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Hàn Quốc Won (EGP/KRW) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ