1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/LYD

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Dinar Libya (LYD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Dinar Libya sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Libya, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Dinar Libya, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Dinar Libya tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.1033 LYD ▲ 0,2%

1 LYD = 9.6830 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược LYD/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Dinar Libya, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/LYD

18.05.2024 0.10327420 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.10311662 ▲ 0,0%
16.05.2024 0.10311015 ▼ 0,5%
15.05.2024 0.10361045 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.10356077 ▲ 0,5%
13.05.2024 0.10304394 ▲ 0,4%
12.05.2024 0.10262774
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
1 LYD 10 LYD 52 LYD 103 LYD 516 LYD 1 033 LYD
Dinar Libya (LYD)
1 LYD 10 LYD 50 LYD 100 LYD 500 LYD 1,000 LYD
10 EGP 97 EGP 484 EGP 968 EGP 4 841 EGP 9 683 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dinar Libya là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li-bi. Dinar Libya cũng có thể có tên gọi LYD hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Libya bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Dinar Libya (EGP/LYD) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ