1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/NEO

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và NEO (NEO)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và NEO sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường NEO, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc NEO, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để NEO tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.0014 NEO ▼ 1,6%

1 NEO = 731.6533 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NEO/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để NEO, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ EGP/NEO

17.05.2024 0.00139312 ▲ 0,3%
16.05.2024 0.00138948 ▼ 4,0%
15.05.2024 0.00144738 ▲ 0,7%
14.05.2024 0.00143662 ▲ 2,1%
13.05.2024 0.00140687 ▲ 2,4%
12.05.2024 0.00137375 ▼ 2,0%
11.05.2024 0.00140204
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
0 NEO 0 NEO 1 NEO 1 NEO 7 NEO 14 NEO
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
732 EGP 7 317 EGP 36 583 EGP 73 165 EGP 365 827 EGP 731 653 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Bạn có biết NEO bao nhiêu không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/NEO (EGP/NEO) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ