1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NEO/EGP

Chuyển đổi ngoại tệ NEO (NEO) và Pound Ai Cập (EGP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này NEO và Pound Ai Cập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. NEO, sẽ được chuyển đổi thành một trường Pound Ai Cập, hoặc ngược lại. Nhấp vào NEO hoặc Pound Ai Cập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

NEO để Pound Ai Cập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NEO = 687.1861 EGP ▼ 1,1%

1 EGP = 0.0015 NEO

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EGP/NEO

Chuyển đổi NEO để Pound Ai Cập, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ NEO/EGP

01.06.2024 686.96841693 ▼ 1,1%
31.05.2024 694.87489174 ▼ 1,2%
30.05.2024 703.59306339 ▼ 2,5%
29.05.2024 721.57730035 ▼ 1,3%
28.05.2024 731.42494255 ▲ 0,4%
27.05.2024 728.84140579 ▲ 0,4%
26.05.2024 726.26293429
Xem câu chuyện
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
687 EGP 6 872 EGP 34 359 EGP 68 719 EGP 343 593 EGP 687 186 EGP
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
0 NEO 0 NEO 1 NEO 1 NEO 7 NEO 15 NEO

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Ai Cập khi bạn chuyển sang NEO? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái NEO/Pound Ai Cập (NEO/EGP) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ