1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.2300 NOK ▲ 0,7%

1 NOK = 4.3486 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/NOK

21.05.2024 0.22965095 ▲ 0,6%
20.05.2024 0.22836363 ▼ 0,4%
19.05.2024 0.22928506 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.22941532 ▲ 0,5%
17.05.2024 0.22834108 ▲ 0,3%
16.05.2024 0.22771303 ▼ 0,8%
15.05.2024 0.22954588
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
2 NOK 23 NOK 115 NOK 230 NOK 1 150 NOK 2 300 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
4 EGP 43 EGP 217 EGP 435 EGP 2 174 EGP 4 349 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Na Uy Krone (EGP/NOK) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ