1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.0835 PLN ▼ 0,0%

1 PLN = 11.9735 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/PLN

17.05.2024 0.08373426 ▲ 0,3%
16.05.2024 0.08352437 ▼ 0,6%
15.05.2024 0.08401039 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.08435162 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.08438202 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.08441463 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.08444498
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
1 PLN 8 PLN 42 PLN 84 PLN 418 PLN 835 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
12 EGP 120 EGP 599 EGP 1 197 EGP 5 987 EGP 11 973 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Zloty Ba Lan (EGP/PLN) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ