1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EOS/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ EOS (EOS) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này EOS và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. EOS, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào EOS hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

EOS để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EOS = 0.7731 EUR ▲ 4,7%

1 EUR = 1.2935 EOS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/EOS

Chuyển đổi EOS để Euro, máy tính:

EOS
EOS EOS

Lịch sử tiền tệ EOS/EUR

20.05.2024 0.73122252 ▼ 0,8%
19.05.2024 0.73689164 ▼ 1,9%
18.05.2024 0.75152617 ▲ 0,5%
17.05.2024 0.74779038 ▲ 1,5%
16.05.2024 0.73647540 ▲ 3,6%
15.05.2024 0.71009059 ▼ 1,3%
14.05.2024 0.71945942
Xem câu chuyện
EOS (EOS)
10 EOS 100 EOS 500 EOS 1,000 EOS 5,000 EOS 10,000 EOS
8 EUR 77 EUR 387 EUR 773 EUR 3 865 EUR 7 731 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 EOS 13 EOS 65 EOS 129 EOS 647 EOS 1 294 EOS

EOS là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. EOS cũng có thể có tên gọi EOS.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang EOS? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái EOS/Euro (EOS/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ