1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.1346 ADA ▼ 5,1%

1 ADA = 7.4310 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/ADA

21.05.2024 0.13457112 ▼ 5,1%
20.05.2024 0.14176268 ▲ 1,2%
19.05.2024 0.14003594 ▲ 1,3%
18.05.2024 0.13819713 ▼ 1,9%
17.05.2024 0.14080227 ▼ 3,8%
16.05.2024 0.14629141 ▼ 4,3%
15.05.2024 0.15287437
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
1 ADA 13 ADA 67 ADA 135 ADA 673 ADA 1 346 ADA
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
7 ERN 74 ERN 372 ERN 743 ERN 3 716 ERN 7 431 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Cardano (ERN/ADA) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ