1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/BCH

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Bitcoin Cash (BCH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Bitcoin Cash sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bitcoin Cash, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Bitcoin Cash, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Bitcoin Cash tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.0001 BCH ▼ 5,6%

1 BCH = 7740.4767 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BCH/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Bitcoin Cash, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/BCH

21.05.2024 0.00012940 ▼ 5,5%
20.05.2024 0.00013691
19.05.2024 0.00013691 ▼ 1,7%
18.05.2024 0.00013927 ▼ 4,3%
17.05.2024 0.00014546 ▼ 1,0%
16.05.2024 0.00014690 ▼ 3,7%
15.05.2024 0.00015262
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
0 BCH 0 BCH 0 BCH 0 BCH 1 BCH 1 BCH
Bitcoin Cash (BCH)
1 BCH 10 BCH 50 BCH 100 BCH 500 BCH 1,000 BCH
7 740 ERN 77 405 ERN 387 024 ERN 774 048 ERN 3 870 238 ERN 7 740 477 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Bitcoin Cash là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Bitcoin Cash cũng có thể có tên gọi BCH.

Bạn đã học được bao nhiêu Bitcoin Cash khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Bitcoin Cash (ERN/BCH) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ