1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.4824 CNY ▲ 0,1%

1 CNY = 2.0729 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/CNY

21.05.2024 0.48236408 ▲ 0,1%
20.05.2024 0.48205349 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.48158023 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.48158027 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.48157823 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.48118304 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.48162033
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
5 CNY 48 CNY 241 CNY 482 CNY 2 412 CNY 4 824 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
2 ERN 21 ERN 104 ERN 207 ERN 1 036 ERN 2 073 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Trung Quốc Yuan (ERN/CNY) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ