1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.0525 GBP ▼ 0,2%

1 GBP = 19.0585 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/GBP

17.05.2024 0.05262619 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.05258968 ▼ 0,4%
15.05.2024 0.05281530 ▼ 0,5%
14.05.2024 0.05305764 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.05316668 ▼ 0,5%
12.05.2024 0.05342526 ▲ 0,3%
11.05.2024 0.05324838
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
1 GBP 5 GBP 26 GBP 52 GBP 262 GBP 525 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
19 ERN 191 ERN 953 ERN 1 906 ERN 9 529 ERN 19 059 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Bảng Anh (ERN/GBP) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ