1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 10.3648 JPY ▲ 0,5%

1 JPY = 0.0965 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/JPY

17.05.2024 10.36024088 ▲ 0,4%
16.05.2024 10.31436044 ▼ 0,7%
15.05.2024 10.38506155 ▼ 0,4%
14.05.2024 10.42735598 ▲ 0,3%
13.05.2024 10.39509666 ▲ 0,1%
12.05.2024 10.38469375 ▼ 0,0%
11.05.2024 10.38586378
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
1 ERN 10 ERN 50 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN
10 JPY 104 JPY 518 JPY 1 036 JPY 5 182 JPY 10 365 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
1 ERN 10 ERN 48 ERN 96 ERN 482 ERN 965 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Yên Nhật (ERN/JPY) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ