1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 90.5093 KRW ▲ 0,7%

1 KRW = 0.0110 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/KRW

17.05.2024 90.34129564 ▲ 0,5%
16.05.2024 89.87510573 ▼ 0,8%
15.05.2024 90.59024818 ▼ 0,6%
14.05.2024 91.13879074 ▼ 0,1%
13.05.2024 91.22083429 ▼ 0,2%
12.05.2024 91.40692259 ▲ 0,0%
11.05.2024 91.40691927
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
1 ERN 10 ERN 50 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN
91 KRW 905 KRW 4 525 KRW 9 051 KRW 45 255 KRW 90 509 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 ERN 1 ERN 6 ERN 11 ERN 55 ERN 110 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Hàn Quốc Won (ERN/KRW) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ