1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 29.5535 KZT ▲ 0,4%

1 KZT = 0.0338 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/KZT

17.05.2024 29.55345740 ▲ 0,4%
16.05.2024 29.42407590 ▲ 0,0%
15.05.2024 29.41329378 ▼ 0,0%
14.05.2024 29.42119638 ▲ 0,1%
13.05.2024 29.38192559 ▲ 0,3%
12.05.2024 29.30033527 ▼ 0,1%
11.05.2024 29.32350811
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
1 ERN 10 ERN 50 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN
30 KZT 296 KZT 1 478 KZT 2 955 KZT 14 777 KZT 29 553 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 ERN 3 ERN 17 ERN 34 ERN 169 ERN 338 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Tenge Kazakhstan (ERN/KZT) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ