1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 1.1020 MXN ▼ 0,4%

1 MXN = 0.9074 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/MXN

21.05.2024 1.10380123 ▼ 0,2%
20.05.2024 1.10602975 ▲ 0,0%
19.05.2024 1.10569037 ▼ 0,1%
18.05.2024 1.10723999 ▼ 0,3%
17.05.2024 1.11112173 ▼ 0,2%
16.05.2024 1.11337023 ▼ 0,6%
15.05.2024 1.11979343
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
1 ERN 10 ERN 50 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN
1 MXN 11 MXN 55 MXN 110 MXN 551 MXN 1 102 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
9 ERN 91 ERN 454 ERN 907 ERN 4 537 ERN 9 074 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Peso Mexico (ERN/MXN) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ