1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/THB

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 2.4233 THB ▲ 0,8%

1 THB = 0.4127 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/THB

21.05.2024 2.41585767 ▲ 0,5%
20.05.2024 2.40380959 ▼ 0,7%
19.05.2024 2.42066747 ▲ 0,2%
18.05.2024 2.41677460 ▲ 0,1%
17.05.2024 2.41320716 ▲ 0,0%
16.05.2024 2.41276927 ▼ 0,8%
15.05.2024 2.43300129
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
1 ERN 10 ERN 50 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN
2 THB 24 THB 121 THB 242 THB 1 212 THB 2 423 THB
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
4 ERN 41 ERN 206 ERN 413 ERN 2 063 ERN 4 127 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Baht Thái Lan (ERN/THB) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ