1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 0.6110 XLM ▼ 2,3%

1 XLM = 1.6366 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/XLM

17.05.2024 0.62057392 ▼ 0,8%
16.05.2024 0.62537623 ▼ 2,8%
15.05.2024 0.64361740 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.64479562 ▲ 0,8%
13.05.2024 0.63993039 ▲ 1,4%
12.05.2024 0.63109589 ▲ 0,7%
11.05.2024 0.62667819
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
10 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN 5,000 ERN 10,000 ERN
6 XLM 61 XLM 306 XLM 611 XLM 3 055 XLM 6 110 XLM
Stellar (XLM)
1 XLM 10 XLM 50 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM
2 ERN 16 ERN 82 ERN 164 ERN 818 ERN 1 637 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Stellar (ERN/XLM) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ