1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 1.2184 ZAR ▲ 0,2%

1 ZAR = 0.8208 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/ZAR

17.05.2024 1.21428716 ▼ 0,1%
16.05.2024 1.21600142 ▼ 0,6%
15.05.2024 1.22329393 ▼ 0,2%
14.05.2024 1.22609700 ▲ 0,0%
13.05.2024 1.22566241 ▼ 0,9%
12.05.2024 1.23642289 ▼ 0,3%
11.05.2024 1.23964254
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
1 ERN 10 ERN 50 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN
1 ZAR 12 ZAR 61 ZAR 122 ZAR 609 ZAR 1 218 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
8 ERN 82 ERN 410 ERN 821 ERN 4 104 ERN 8 208 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Rand Nam Phi (ERN/ZAR) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ