1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.0263 AUD ▼ 0,1%

1 AUD = 38.0520 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/AUD

12.05.2024 0.02627986 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.02629543 ▼ 0,4%
10.05.2024 0.02640786 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.02644616 ▼ 0,5%
08.05.2024 0.02658678 ▲ 0,6%
07.05.2024 0.02642114 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.02636817
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
0 AUD 3 AUD 13 AUD 26 AUD 131 AUD 263 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
38 ETB 381 ETB 1 903 ETB 3 805 ETB 19 026 ETB 38 052 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Đồng đô la Úc (ETB/AUD) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ