1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.0158 CHF ▼ 0,4%

1 CHF = 63.2289 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/CHF

09.05.2024 0.01583068 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.01588417 ▲ 0,2%
07.05.2024 0.01584568 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.01581215 ▲ 0,0%
05.05.2024 0.01580898 ▼ 0,1%
04.05.2024 0.01582265 ▼ 0,2%
03.05.2024 0.01586113
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
0 CHF 2 CHF 8 CHF 16 CHF 79 CHF 158 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
63 ETB 632 ETB 3 161 ETB 6 323 ETB 31 614 ETB 63 229 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Franc Thụy Sĩ (ETB/CHF) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ