1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.1258 CNY ▼ 0,4%

1 CNY = 7.9506 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/CNY

09.05.2024 0.12590641 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.12631175 ▲ 0,2%
07.05.2024 0.12604357 ▼ 0,0%
06.05.2024 0.12606007 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.12642057 ▼ 0,2%
04.05.2024 0.12666336 ▲ 0,1%
03.05.2024 0.12653237
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
1 CNY 13 CNY 63 CNY 126 CNY 629 CNY 1 258 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
8 ETB 80 ETB 398 ETB 795 ETB 3 975 ETB 7 951 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Trung Quốc Yuan (ETB/CNY) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ