1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.0000 ETH ▼ 0,9%

1 ETH = 173 206 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/ETH

10.05.2024 0.00000576 ▼ 1,2%
09.05.2024 0.00000583 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.00000581 ▲ 2,2%
07.05.2024 0.00000568 ▲ 1,8%
06.05.2024 0.00000558 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.00000559 ▼ 0,4%
04.05.2024 0.00000561
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
173 206 ETB 1 732 056 ETB 8 660 282 ETB 17 320 565 ETB 86 602 824 ETB 173 205 648 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Ethereum (ETB/ETH) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ