1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.0000 ETH ▲ 0,6%

1 ETH = 171 157 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/ETH

09.05.2024 0.00000583 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.00000581 ▲ 2,2%
07.05.2024 0.00000568 ▲ 1,8%
06.05.2024 0.00000558 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.00000559 ▼ 0,4%
04.05.2024 0.00000561 ▼ 3,1%
03.05.2024 0.00000579
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
171 157 ETB 1 711 566 ETB 8 557 832 ETB 17 115 665 ETB 85 578 323 ETB 171 156 646 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Ethereum (ETB/ETH) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ