1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.0139 GBP ▼ 0,5%

1 GBP = 71.7944 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/GBP

09.05.2024 0.01395704 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.01399629 ▲ 0,5%
07.05.2024 0.01392410 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.01389864 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.01392122 ▼ 0,1%
04.05.2024 0.01393332 ▲ 0,0%
03.05.2024 0.01392769
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
0 GBP 1 GBP 7 GBP 14 GBP 70 GBP 139 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
72 ETB 718 ETB 3 590 ETB 7 179 ETB 35 897 ETB 71 794 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Bảng Anh (ETB/GBP) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ