1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/ETB

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Birr Ethiopia (ETB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Birr Ethiopia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Birr Ethiopia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Birr Ethiopia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Birr Ethiopia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 72.7374 ETB ▲ 0,5%

1 ETB = 0.0137 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETB/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Birr Ethiopia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/ETB

20.05.2024 72.64584109 ▲ 0,4%
19.05.2024 72.37778728 ▼ 0,3%
18.05.2024 72.62810273 ▲ 0,0%
17.05.2024 72.61140755 ▲ 0,2%
16.05.2024 72.50192597 ▲ 0,3%
15.05.2024 72.31144985 ▲ 0,3%
14.05.2024 72.09870856
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
73 ETB 727 ETB 3 637 ETB 7 274 ETB 36 369 ETB 72 737 ETB
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
0 GBP 1 GBP 7 GBP 14 GBP 69 GBP 137 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu người Ethiopia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Birr Ethiopia (GBP/ETB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ