1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 2.7075 JPY ▼ 0,3%

1 JPY = 0.3693 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/JPY

09.05.2024 2.71477503 ▼ 0,0%
08.05.2024 2.71527314 ▲ 0,7%
07.05.2024 2.69686767 ▲ 0,5%
06.05.2024 2.68415809 ▲ 0,4%
05.05.2024 2.67347401 ▼ 0,2%
04.05.2024 2.67863492 ▲ 0,1%
03.05.2024 2.67482898
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
1 ETB 10 ETB 50 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB
3 JPY 27 JPY 135 JPY 271 JPY 1 354 JPY 2 707 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
4 ETB 37 ETB 185 ETB 369 ETB 1 847 ETB 3 693 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Yên Nhật (ETB/JPY) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ