1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/ETB

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Birr Ethiopia (ETB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Birr Ethiopia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Birr Ethiopia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Birr Ethiopia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Birr Ethiopia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.3674 ETB ▲ 0,1%

1 ETB = 2.7215 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETB/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Birr Ethiopia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/ETB

20.05.2024 0.36704372 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.36706934 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.36745459 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.36803938 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.36966772 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.36775725 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.36686041
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
4 ETB 37 ETB 184 ETB 367 ETB 1 837 ETB 3 674 ETB
Birr Ethiopia (ETB)
1 ETB 10 ETB 50 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB
3 JPY 27 JPY 136 JPY 272 JPY 1 361 JPY 2 721 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu người Ethiopia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Birr Ethiopia (JPY/ETB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ