1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 23.8230 KRW ▼ 0,1%

1 KRW = 0.0420 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/KRW

09.05.2024 23.84007427 ▼ 0,0%
08.05.2024 23.84321120 ▲ 0,5%
07.05.2024 23.71720548 ▲ 0,1%
06.05.2024 23.69059564 ▲ 0,0%
05.05.2024 23.68727484 ▼ 0,2%
04.05.2024 23.73276388 ▼ 0,2%
03.05.2024 23.77577191
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
1 ETB 10 ETB 50 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB
24 KRW 238 KRW 1 191 KRW 2 382 KRW 11 911 KRW 23 823 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 ETB 4 ETB 21 ETB 42 ETB 210 ETB 420 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Hàn Quốc Won (ETB/KRW) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ