1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/ETB

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Birr Ethiopia (ETB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Birr Ethiopia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Birr Ethiopia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Birr Ethiopia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Birr Ethiopia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0421 ETB ▼ 0,1%

1 ETB = 23.7284 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETB/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Birr Ethiopia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/ETB

20.05.2024 0.04218300 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.04218758 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.04223561 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.04229189 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.04242404 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.04215851 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.04197321
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 ETB 4 ETB 21 ETB 42 ETB 211 ETB 421 ETB
Birr Ethiopia (ETB)
1 ETB 10 ETB 50 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB
24 KRW 237 KRW 1 186 KRW 2 373 KRW 11 864 KRW 23 728 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu người Ethiopia bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Birr Ethiopia (KRW/ETB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ