1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.0696 PLN ▼ 0,7%

1 PLN = 14.3634 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/PLN

09.05.2024 0.06973778 ▼ 0,5%
08.05.2024 0.07009685 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.06991505 ▼ 0,1%
06.05.2024 0.07001649 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.07022163 ▼ 0,2%
04.05.2024 0.07036135 ▼ 0,1%
03.05.2024 0.07040606
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
1 PLN 7 PLN 35 PLN 70 PLN 348 PLN 696 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
14 ETB 144 ETB 718 ETB 1 436 ETB 7 182 ETB 14 363 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Zloty Ba Lan (ETB/PLN) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ