1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 1.5950 RUB ▼ 0,1%

1 RUB = 0.6270 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/RUB

09.05.2024 1.59687281 ▲ 0,0%
08.05.2024 1.59631140 ▲ 0,3%
07.05.2024 1.59147859 ▼ 0,3%
06.05.2024 1.59706703 ▼ 0,2%
05.05.2024 1.60014865 ▼ 0,2%
04.05.2024 1.60322163 ▼ 1,4%
03.05.2024 1.62557932
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
1 ETB 10 ETB 50 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB
2 RUB 16 RUB 80 RUB 159 RUB 797 RUB 1 595 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
6 ETB 63 ETB 313 ETB 627 ETB 3 135 ETB 6 270 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Đồng rúp Nga (ETB/RUB) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ