1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/ETB

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Birr Ethiopia (ETB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Birr Ethiopia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Birr Ethiopia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Birr Ethiopia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Birr Ethiopia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.6299 ETB ▲ 0,2%

1 ETB = 1.5876 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETB/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Birr Ethiopia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/ETB

20.05.2024 0.62906707 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.62865307 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.62936817 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.63061072 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.63022380 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.62755386 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.62647439
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
6 ETB 63 ETB 315 ETB 630 ETB 3 149 ETB 6 299 ETB
Birr Ethiopia (ETB)
1 ETB 10 ETB 50 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB
2 RUB 16 RUB 79 RUB 159 RUB 794 RUB 1 588 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu người Ethiopia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Birr Ethiopia (RUB/ETB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ